Có 2 kết quả:

蛊惑 gǔ huò ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ蠱惑 gǔ huò ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to poison
(2) to bewitch
(3) to put a spell on sb
(4) to harm by witchcraft

Từ điển Trung-Anh

(1) to poison
(2) to bewitch
(3) to put a spell on sb
(4) to harm by witchcraft